Trang

Thứ Sáu, 27 tháng 3, 2015

Từ vựng Anh-Hàn-Việt trong Y học


의학단어
Bệnh Disease, sickness, illness 질병, 질병, 질환 
Bệnh bạch hầu Diphteria 디프테리아 
Bệnh bại liệt trẻ em Poliomyelitis, 척수 회백질염, 척수성 소아 마비
Bệnh cùi (hủi, phong) Leprosy - Người: leper 나병
Bệnh cúm Influenza, flu (유행성) 감기
Bệnh dịch Epidemic, plague 페스트, 역병
Bệnh đái đường Diabetes 당뇨병
Bệnh đau dạ dày Stomach ache 위통, 복통
Bệnh đau khớp (xương) Arthralgia 관절통
Bệnh đau mắt (viêm kết mạc) Sore eyes (conjunctivitis) 결막염
Bệnh đau mắt hột Trachoma 트라코마
Bệnh đau ruột thừa Appendicitis 충수염
Bệnh đau tim Hear-disease 심장병
Bệnh đau gan Hepatitis 간염
(a) Viêm gan (a) hepatitis A 간염
(b) xơ gan (b) cirrhosis B 간경변
Bệnh đậu mùa Small pox 천연두
Bệnh động kinh Epilepsy 간질
Bệnh đục nhân mắt Cataract 백내장
Bệnh hạ cam, săng Chancre 경성하감
Bệnh hen (suyễn) Asthma 천식
Bệnh ho, ho gà Cough, whooping cough 기침, 헛기침
Bệnh hoa liễu Venereal disease 성병
Bệnh kiết lỵ Dysentery 이질, 적리
Bệnh lao Tuberculosis, phthisis (phổi) 결핵(증)
Bệnh lậu Blennorrhagia 베도라치
Bệnh liệt (nửa người) Paralysis (hemiplegia) 마비(증)
Bệnh mạn tính Chronic disease 만성병, 지병, 고질
Bệnh ngoài da Skin disease 피부병
Khoa Da liễu Khoa da: (dermatology) 피부학과
Bệnh nhồi máu (cơ tim) Infarct (cardiac infarctus) 경색
Bệnh phù thũng Beriberi 각기
Bệnh scaclatin
(tinh hồng nhiệt) Scarlet fever 성홍열
Bệnh Sida AIDS
Bệnh sốt rét Malaria, paludism 말라리아
Bệnh sốt xuất huyết Dengue fever 뎅그열
Bệnh sởi Measles 낭충증
Bệnh xưng khớp xương Arthritis 관절염
Bệnh táo Constipation 변비증
Bệnh tâm thần Mental disease 정신병
Bệnh thấp Rheumatism 류머티즘
Bệnh thiếu máu Anaemia 빈혈(증)
Bệnh thuỷ đậu Chicken-pox 수두
Bệnh thương hàn Typhoid (fever) 장티푸스

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét